Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서방

Mục lục

서방 [西方] [서쪽] {the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go


[서유럽의 자유주의 국가] {the West } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go


(口) {a hubby } (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)


2 [호칭] {Mr } vt của mister


; (흔히 하인에게) {Old } ‥ già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa
ㆍ 김 서방 {Mr } vt của mister


{Kim }



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서법

    서법 [書法] { penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong, { calligraphy } thuật viết chữ đẹp,...
  • 서부

    { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây...
  • 서북

    ▷ 서북풍 { a northwester } gió tây bắc
  • 서비스

    서비스1 [봉사] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở,...
  • 서사시

    (집합적) { epos } thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi
  • 서속

    서속 [黍粟] { millet } (thực vật học) cây kê, hạt kê
  • 서술

    서술 [敍述] { description } sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự...
  • 서스펜션

    서스펜션 『化』 { suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...),...
  • 서스펜스

    서스펜스 { suspense } tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, (pháp lý) sự tạm hoãn, sự...
  • 서슴다

    서슴다 { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận...
  • 서슴서슴

    { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { irresolutely } do dự, phân...
  • 서슴없다

    서슴없다 { unhesitating } không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
  • 서식

    서식 [棲息] { inhabitation } sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú, ▷ 서식지 { a habitat } môi trường sống, nơi sống (của...
  • 서약

    서약 [誓約] an oath(▶ 성서 등에 걸고 하는 선서) lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa, { a vow } lời thề, lời nguyền,...
  • 서약서

    { a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 서양

    서양 [西洋] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước...
  • 서양화

    서양화 [西洋化] { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước,...
  • 서언

    서언 [序言·緖言] { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một...
  • 서열

    서열 [序列] { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 서예

    서예 [書藝] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top