Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서클

서클 {a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서투르다

    { inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,...
  • 서포터

    서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter...
  • 서품

    서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,...
  • 서풍

    (詩) zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể...
  • 서핑

    서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng
  • 서한

    ▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 서혜

    ▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt...
  • 석가

    석가 [釋迦] (the) buddha Đức phật
  • 석가산

    석가산 [石假山] { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi giả, núi non bộ
  • 석간

    석간 [夕刊] [석간지] { an evening paper } báo phát hành vào buổi chiều, ▷ 석간 신문 { an evening paper } báo phát hành vào buổi...
  • 석경

    석경 [石鏡] { a mirror } gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
  • 석고

    석고 [石膏] (천연의) { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), (분말의) { plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết...
  • 석공

    2 [석공업] { masonry } nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 석기

    석기 [石器] { stoneware } đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá, { stonework } nghề thợ nề, nghề xây...
  • 석기시대

    석기 시대 [石器時代] 『考』 { the stone age } thời kỳ đồ đá
  • 석뇌유

    석뇌유 [石腦油] 『化』 { naphtha } ligroin, dầu mỏ
  • 석다

    석다 (눈이) { thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên;...
  • 석류

    석류 [石榴] 『植』 { a pomegranate } quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top