Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선언명제

{a disjunction } sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선언서

    { a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
  • 선웃음

    { a smirk } nụ cười điệu, cười điệu
  • 선원

    선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,...
  • 선의

    『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý
  • 선인

    { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, [선구자] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ...
  • 선임

    선임 [先任] [전임] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), [전임자] { a predecessor...
  • 선입관

    선입관 [先入觀] { a preconception } nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến,...
  • 선자

    선자 [選者] { a selector } người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc, { a judge } quan toà, thẩm phán, người...
  • 선잠

    선잠 { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai...
  • 선장

    선장 [船匠] { a shipwright } thợ đóng tàu, { a shipbuilder } người đóng tàu, { a commander } người điều khiển, người cầm đầu...
  • 선저

    ▷ 선저 저당 대차 『海法』 { bottomry } (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 선점

    ▷ 선점(권)자 { an occupant } người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách...
  • 선정

    선정 [選定] (a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선조

    선조 [先祖] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên, { a progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha,...
  • 선주

    선주 [船主] { a shipowner } chủ tàu, ▷ 선주 민족 { aborigines } thổ dân, thổ sản
  • 선지자

    선지자 [先知者] { a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một...
  • 선진

    { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong, [선배]...
  • 선집

    선집 [選集] { a selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선착장

    선착장 [船着場] [부두] { a wharf } (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào...
  • 선천

    { innateness } tính bẩm sinh, { inherence } sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với, ▷ 선천론...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top