Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선임

Mục lục

선임 [先任] [전임] {seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)


[전임자] {a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên


선임 [選任] [선출] (an) election sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường


[임명] (an) appointment được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng


(an) assignment sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
ㆍ 변호인의 선임 designation of counsels</LI>ㆍ 선임하다 {elect} chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định</UL></LI></UL> {appoint} bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lạiㆍ 그는 사회당 위원장으로 선임되었다 {He was elected chairman of the Socialist Party } ㆍ 사장은 신설된 지점장에 그를 선임했다 The president appointed him manager of the new branch[to manage the new branch](C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ㆍ 선임하다 {elect } chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định
{appoint } bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
{assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lạiㆍ 그는 사회당 위원장으로 선임되었다 {He was elected chairman of the Socialist Party } ㆍ 사장은 신설된 지점장에 그를 선임했다 The president appointed him manager of the new branch[to manage the new branch]


ㆍ 변호인의 선임 designation of counsels</LI>ㆍ 선임하다 {elect} chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định</UL></LI></UL> {appoint} bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lạiㆍ 그는 사회당 위원장으로 선임되었다 {He was elected chairman of the Socialist Party } ㆍ 사장은 신설된 지점장에 그를 선임했다 The president appointed him manager of the new branch[to manage the new branch](C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{appoint } bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị


{assign } (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선입관

    선입관 [先入觀] { a preconception } nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến,...
  • 선자

    선자 [選者] { a selector } người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc, { a judge } quan toà, thẩm phán, người...
  • 선잠

    선잠 { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai...
  • 선장

    선장 [船匠] { a shipwright } thợ đóng tàu, { a shipbuilder } người đóng tàu, { a commander } người điều khiển, người cầm đầu...
  • 선저

    ▷ 선저 저당 대차 『海法』 { bottomry } (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 선점

    ▷ 선점(권)자 { an occupant } người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách...
  • 선정

    선정 [選定] (a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선조

    선조 [先祖] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên, { a progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha,...
  • 선주

    선주 [船主] { a shipowner } chủ tàu, ▷ 선주 민족 { aborigines } thổ dân, thổ sản
  • 선지자

    선지자 [先知者] { a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một...
  • 선진

    { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong, [선배]...
  • 선집

    선집 [選集] { a selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự...
  • 선착장

    선착장 [船着場] [부두] { a wharf } (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào...
  • 선천

    { innateness } tính bẩm sinh, { inherence } sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với, ▷ 선천론...
  • 선체

    선체 [船體] { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng...
  • 선출

    선출 [選出] { election } sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, 『法』 { choice } sự...
  • 선충

    { a nematode } (động vật học) giun tròn
  • 선취

    { preoccupation } mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
  • 선측

    { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp...
  • 선키

    선키 { stature } vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển, { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top