Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소란

Mục lục

소란 [小欄] {a railing } hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ), tay vịn thang gác; bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả


소란 [騷亂] [소동] {a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)


{a commotion } sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, (y học) choáng


{a riot } sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)


{fuss } sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên, làm (ai) cuống quít, làm phiền, làm rầy (ai)


{ado } việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi


{bustle } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã


{stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng


[시끄럼] (a) noise tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn


(an) uproar tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động


{a hubbub } sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)


{a din } tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc


{a tumult } sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào, sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động


(口) {a row } hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)


{noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)


{boisterous } hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ


{uproarious } ồn ào, om sòm, náo động


{vociferous } om sòm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소략

    소략 [疏略] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { roughness } sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự...
  • 소량

    { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
  • 소련

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ...
  • 소렴포

    소렴포 [小殮布] { a shroud } vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che...
  • 소령

    소령 [少領] (육군) { a major } (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên...
  • 소로

    { a lane } đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 소론

    소론 [小論] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc...
  • 소롱하다

    소롱하다 [消-] { squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất),...
  • 소루

    소루 [疏漏] [부주의] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { inadvertence } sự vô ý, sự không chú...
  • 소루쟁이

    소루쟁이 『植』 { a sorrel } có màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel), (thực vật học)...
  • 소르르

    소르르1 [풀어지는 모양] { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh...
  • 소름

    { horripilation } sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • 소리지르다

    소리지르다1 [소리를 크게 내다] { yell } sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la...
  • 소리치다

    소리치다 { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố,...
  • 소마

    소마 { urine } nước đái, nước tiểu, ㆍ 소마보다 { urinate } đi đái, đi tiểu
  • 소마소마

    소마소마 { timidly } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, { cautiously } cẩn thận, thận trọng, { nervously } bồn chồn,...
  • 소매

    소매 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay...
  • 소매상

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소맥

    소맥 [小麥] { wheat } (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì, (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ...
  • 소맷부리

    (셔츠의) { a cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top