Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소르르

Mục lục

소르르1 [풀어지는 모양] {smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy


{easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm


{readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì


2 [바람이 부는 모양] {softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái


{gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm


3 [졸음이 오는 모양] {drowsily } uể oải, thẫn thờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소름

    { horripilation } sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • 소리지르다

    소리지르다1 [소리를 크게 내다] { yell } sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la...
  • 소리치다

    소리치다 { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố,...
  • 소마

    소마 { urine } nước đái, nước tiểu, ㆍ 소마보다 { urinate } đi đái, đi tiểu
  • 소마소마

    소마소마 { timidly } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, { cautiously } cẩn thận, thận trọng, { nervously } bồn chồn,...
  • 소매

    소매 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay...
  • 소매상

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소맥

    소맥 [小麥] { wheat } (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì, (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ...
  • 소맷부리

    (셔츠의) { a cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ mỹ,nghĩa...
  • 소맷자락

    소맷자락 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn...
  • 소면

    소면 [素] { vermicelli } bún, miến
  • 소면기

    소면기 [梳綿機] { a carding machine } máy chải len, { a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự...
  • 소멸

    소멸 [消滅] [전멸] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần),...
  • 소모

    소모 [消耗] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn...
  • 소목장이

    소목장이 [小木匠-] { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều...
  • 소문

    소문 [所聞] { a rumor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour, { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành...
  • 소문자

    { minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 소박

    소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,...
  • 소박하다

    { unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,...
  • 소반

    [쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top