Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소롱하다

소롱하다 [消-] {squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá


{waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소루

    소루 [疏漏] [부주의] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { inadvertence } sự vô ý, sự không chú...
  • 소루쟁이

    소루쟁이 『植』 { a sorrel } có màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel), (thực vật học)...
  • 소르르

    소르르1 [풀어지는 모양] { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh...
  • 소름

    { horripilation } sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • 소리지르다

    소리지르다1 [소리를 크게 내다] { yell } sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la...
  • 소리치다

    소리치다 { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố,...
  • 소마

    소마 { urine } nước đái, nước tiểu, ㆍ 소마보다 { urinate } đi đái, đi tiểu
  • 소마소마

    소마소마 { timidly } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, { cautiously } cẩn thận, thận trọng, { nervously } bồn chồn,...
  • 소매

    소매 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay...
  • 소매상

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소맥

    소맥 [小麥] { wheat } (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì, (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ...
  • 소맷부리

    (셔츠의) { a cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ mỹ,nghĩa...
  • 소맷자락

    소맷자락 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn...
  • 소면

    소면 [素] { vermicelli } bún, miến
  • 소면기

    소면기 [梳綿機] { a carding machine } máy chải len, { a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự...
  • 소멸

    소멸 [消滅] [전멸] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần),...
  • 소모

    소모 [消耗] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn...
  • 소목장이

    소목장이 [小木匠-] { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều...
  • 소문

    소문 [所聞] { a rumor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour, { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành...
  • 소문자

    { minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top