Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속달거리다

속달거리다 {whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió), xì xào bàn tán, bí mật phao lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속담

    속담 [俗談] { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs)...
  • 속도

    속도 [速度]1 (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,...
  • 속돌

    속돌 『鑛』 { a pumice stone } đá bọt
  • 속되다

    속되다 [俗-] [세속적이다] { secular } trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, (tôn giáo) thế tục, giáo sĩ...
  • 속락

    { sagging } sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế)...
  • 속력

    속력 [速力] (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,...
  • 속령

    속령 [屬領] [부속 영토] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt...
  • 속례

    { convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,...
  • 속립

    { granular } (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, -lia>
  • 속말

    { a confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin...
  • 속물

    ▷ 속물 근성 { snobbery } tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ, { philistinism...
  • 속바지

    속바지 { underpants } quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai), { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
  • 속박

    속박 [束縛] { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách,...
  • 속병

    ▷ 속병쟁이 { a dyspeptic } (y học) mắc chứng khó tiêu, (y học) người mắc chứng khó tiêu
  • 속보

    『軍』 { a quick march } bước đều (hiệu lệnh (qsự)), 『馬術』 { trotting } (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và...
  • 속사

    『寫』 { snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, ▷ 속사 사진 { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật...
  • 속살

    ⑵ [실속있다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao,...
  • 속상하다

    cảm thấy thất vọng, buồn
  • 속생각

    속생각 { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, ㆍ 속생각하다 { ruminate } nhai lại,...
  • 속설

    [전설] { folklore } văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top