- Từ điển Hàn - Việt
수간
{a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng, cuống, (kỹ thuật) trục, (ngành mỏ) hầm, lò, ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
수간 [獸姦] {bestiality } thú tính, hành động thú tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수강
▷ 수강료 { tuition } sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí, ▷ 수강생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập dượt... -
수갱
수갱 [坑] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...)... -
수거
{ remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự... -
수검
▷ 수검자 { an examinee } người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh -
수결
수결 [手決] { a signature } chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu,... -
수경
수경(법) [水耕耕法法] { hydroponics } thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng), { aquiculture } cách viết khác :... -
수고스럽다
수고스럽다 { troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, {... -
수공
{ handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ... -
수공업
▷ 수공업자 { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, -men>... -
수공예
▷ 수공예품 { a handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự... -
수관
『動』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle),... -
수구
수구 [守舊] { conservatism } chủ nghĩa bảo thủ -
수구레
수구레 { fleshings } quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra -
수국
수국 [水菊] 『植』 { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa -
수그러지다
{ lower } thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi, làm... -
수금
수금 [水禽] { a waterfowl } (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...) -
수기
{ handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ... -
수꿀하다
수꿀하다 { horrible } kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, { horrifying... -
수난
{ a shipwreck } nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu... -
수녀
수녀 [修女] { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, 『가톨릭』 { a sister } chị, em gái, bạn gái thân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.