Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수기

{handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ thủ công


{handiwork } việc làm bằng tay, đồ thủ công, việc làm, công trình (do đích thân làm ra)


수기 [手記] {a note } lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수꿀하다

    수꿀하다 { horrible } kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, { horrifying...
  • 수난

    { a shipwreck } nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 수녀

    수녀 [修女] { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, 『가톨릭』 { a sister } chị, em gái, bạn gái thân...
  • 수노루

    { a roebuck } (động vật học) con hoẵng đực
  • 수뇨관

    수뇨관 [輸尿管] 『解』 { the ureter } (gii phẫu) ống dẫn đái
  • 수단

    수단 [手段] { a means } (단수·복수 동형) tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức,...
  • 수달

    수달 [水獺] 『動』 { an otter } (động vật học) con rái cá, bộ lông rái cá
  • 수더분하다

    { kindhearted } tốt bung
  • 수도

    2 [수로] { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn...
  • 수도원

    (남자의) { a monastery } tu viện, { an abbey } tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn), (여자의) { a nunnery }...
  • 수동

    수동 [受動] { passivity } tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực, { passiveness } tính bị động, tính thụ động, tính...
  • 수두

    수두 [水痘] 『醫』 { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu, { chicken pox } bệnh thủy đậu
  • 수두룩하다

    수두룩하다 (다량) { much } nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng...
  • 수라장

    { a shambles } lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn, { a pandemonium } địa ngục, xứ...
  • 수란

    수란 [水卵] { a poached egg } trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, ▷ 수란짜 { a poacher } xoong chần trứng,...
  • 수란관

    수란관 [輸卵管] 『解』 { an oviduct } (giải phẫu) vòi trứng
  • 수람

    { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 수량

    수량 [數量] (an) amount số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên...
  • 수럭수럭

    수럭수럭 { cheerfully } vui vẻ, phấn khởi, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ,...
  • 수럭스럽다

    수럭스럽다 [씩씩하고 시원시원한 맛이 있다] { cheerful } vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top