- Từ điển Hàn - Việt
수난
{a shipwreck } nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu tan
{an inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước
{Passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
▷ 수난상 [-像] {a crucifix } hình thập ác
▷ 수난일 {Good Friday } ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh
▷ 수난주 {Passion week } tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수녀
수녀 [修女] { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, 『가톨릭』 { a sister } chị, em gái, bạn gái thân... -
수노루
{ a roebuck } (động vật học) con hoẵng đực -
수뇨관
수뇨관 [輸尿管] 『解』 { the ureter } (gii phẫu) ống dẫn đái -
수단
수단 [手段] { a means } (단수·복수 동형) tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức,... -
수달
수달 [水獺] 『動』 { an otter } (động vật học) con rái cá, bộ lông rái cá -
수더분하다
{ kindhearted } tốt bung -
수도
2 [수로] { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn... -
수도원
(남자의) { a monastery } tu viện, { an abbey } tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn), (여자의) { a nunnery }... -
수동
수동 [受動] { passivity } tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực, { passiveness } tính bị động, tính thụ động, tính... -
수두
수두 [水痘] 『醫』 { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu, { chicken pox } bệnh thủy đậu -
수두룩하다
수두룩하다 (다량) { much } nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng... -
수라장
{ a shambles } lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn, { a pandemonium } địa ngục, xứ... -
수란
수란 [水卵] { a poached egg } trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, ▷ 수란짜 { a poacher } xoong chần trứng,... -
수란관
수란관 [輸卵管] 『解』 { an oviduct } (giải phẫu) vòi trứng -
수람
{ grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm... -
수량
수량 [數量] (an) amount số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên... -
수럭수럭
수럭수럭 { cheerfully } vui vẻ, phấn khởi, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ,... -
수럭스럽다
수럭스럽다 [씩씩하고 시원시원한 맛이 있다] { cheerful } vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui... -
수렁
수렁 { a quagmire } (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, { a mire } bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm... -
수레
수레 { a wagon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.