Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순하다

Mục lục

순하다 [順-]1 [온순하다] {gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần


{mild } nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá


{meek } hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn


[고분고분하다] {obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)


{submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn


{tame } đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị


{docile } dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn


{bland } có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà (khí hậu), ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)


3 [일이 쉽고도 잘되다] {smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)


{easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순행

    순행 [巡行] { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { a round } tròn,...
  • 순행운동

    { progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số
  • 순화

    순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 순환

    순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 순회

    순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân...
  • 순후

    { kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn
  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
  • 술기운

    [취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness...
  • 술꾼

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu
  • 술대

    { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất,...
  • 술도가

    술도가 [-都家] { a brewery } house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, { a distillery } nhà máy cất, nhà máy rượu
  • 술독

    [술고래] { a sot } người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu, { a tippler } người...
  • 술래

    술래 { a tagger } người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng, { it } cái đó,...
  • 술래잡기

    술래잡기 { tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải,...
  • 술렁술렁

    술렁술렁 { astir } hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động, { disturbed } bối rối, lúng túng
  • 술법

    술법 [術法] [복술] { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, {...
  • 술술

    { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { swimmingly } thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt, [막힘없이] { fluently...
  • 술시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 술어

    (집합적) { technics } kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top