Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쓸모

Mục lục

쓸모 {use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)


{usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo


{utility } sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities), (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility,man)


{help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa


{convenience } sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai


{worth } giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy), giá trị


(a) merit giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng


{value } giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쓸쓸하다

    쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô...
  • 쓸음질

    쓸음질 { filing } sự giũa, (số nhiều) mạt giũa
  • 씀바귀

    씀바귀 『植』 { a lettuce } rau diếp
  • 씀씀이

    씀씀이 { expenditure } sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { expense } sự tiêu; phí tổn, (số nhiều)...
  • 씨돼지

    씨돼지 (수컷) { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 씨름

    씨름1 (운동) { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
  • 씨말

    { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 씨방

    씨방 [-房] 『植』 { an ovary } (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
  • 씨식잖다

    씨식잖다 [같잖고 되잖다] { wanting } (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có, { inferior } dưới, thấp...
  • 씨실

    씨실 { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi
  • 씨알

    { seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • 씨암탉

    { a breeder } người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 씨젖

    씨젖 『植』 { an albumen } lòng trắng, trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ, { an endosperm } (thực vật...
  • 씨족

    씨족 [氏族] (공동 조상을 가진) { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [일가] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong...
  • 씨줄

    씨줄1 [피륙의 씨] { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi
  • 씩둑거리다

    { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { chatter } tiếng...
  • 씩씩거리다

    { pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,...
  • 씩씩하다

    씩씩하다 { manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông...
  • 씰그러지다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 씹다

    씹다 { chew } sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top