Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아귀

아귀11 [갈라진 곳] {an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện), (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu, người câu cá, câu cá, (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ


{a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)


{a junction } sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아귀다툼

    아귀다툼 { a quarrel } sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để...
  • 아귀세다

    아귀세다1 [마음이 굳세다] { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa,...
  • 아귀아귀

    아귀아귀 [욕심껏 마구 씹어 먹는 모양] { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói, { gluttonously...
  • 아그레망

    { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận,...
  • 아기똥거리다

    아기똥거리다 [바라지게 걷다] { waddle } dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt, đi núng nính, đi lạch bạch như...
  • 아기자기하다

    { picturesque } đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn), 2 [잔재미가 있다]...
  • 아깝다

    아깝다1 [소중하다] { precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp...
  • 아낌없이

    [후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào...
  • 아나

    아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng...
  • 아나나스

    아나나스 『植』 { an ananas } (thực vật học) quả dứa, { a pineapple } quả dứa; cây dứa
  • 아나운서

    아나운서 { an announcer } người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình...
  • 아나크로니즘

    아나크로니즘 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
  • 아나키스트

    아나키스트 { an anarchist } người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ
  • 아나키즘

    아나키즘 { anarchism } chủ nghĩa vô chính phủ
  • 아낙

    { a boudoir } buồng the, phòng khuê
  • 아낙네

    아낙네 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn...
  • 아날로그

    ▷ 아날로그 계산기 { an analog computer } (tech) máy điện toán dạng tương tự
  • 아내

    wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, [배우자] { a spouse } (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ
  • 아네모네

    아네모네 『植』 { an anemone } (thực vật học) cò chân ngỗng, { a snowdrop } (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết...
  • 아늑하다

    아늑하다 { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top