Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

악몽

[무서운 꿈] {a nightmare } cơn ác mộng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 악벽

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악보

    악보 [樂譜] (집합적) { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những...
  • 악사

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악상

    { a theme } đề tài, chủ đề,(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận, (ngôn ngữ học) chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc...
  • 악성

    악성 [惡性] { malignancy } tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính, { malignity } tính...
  • 악센트

    악센트1 [고저·강약의 변화] { an accent } trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn;...
  • 악수

    악수 [握手]1 [손을 맞잡고 하는 인사] { a handshake } cái bắt tay
  • 악쓰다

    { struggle } sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
  • 악아

    (美) say! (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
  • 악어

    악어 [鰐魚] 『動』 a crocodile(아프리카산) cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá...
  • 악업

    { a sin } tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...), nghề gì cũng vinh quang, (từ lóng) kịch liệt, mãnh...
  • 악역

    (a) pestilence bệnh dịch, bệnh dịch hạch, { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 악연

    { amazedly } kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên
  • 악영향

    { infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu...
  • 악의

    악의 [惡意]1 [나쁜 마음] { ill will } ác ý, ác tâm, [적의] { malice } tính hiểm độc, ác tâm
  • 악인

    { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch,...
  • 악장

    악장 [樂長] { a bandmaster } nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc, { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người...
  • 악장치다

    악장치다 [악을 쓰며 싸우다] { brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), {...
  • 악절

    악절 [樂節] 『樂』 { a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự...
  • 악정

    악정 [惡政] { misgovernment } sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi, (국왕의) { misrule } nền cai trị tồi, sự hỗn loạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top