Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

악단

(관현악단) {an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp dành cho ban đồng ca múa hát)
ㆍ 교향 악단 {a symphony orchestra } dàn nhạc giao hưởng


{a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 악당

    악당 [惡黨] { a rascal } kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally, {...
  • 악대

    (취주악의) { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ, ▷ 악대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc,...
  • 악덕

    악덕 [惡德] (a) vice thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót,...
  • 악도리

    { a roughneck } (mỹ) (thgt) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (mỹ) (thgt) công nhân trên dàn khoan dầu, { a ruffian } đứa côn...
  • 악독

    악독 [惡毒] { infernality } tính chất địa ngục, tính chất quỷ quái, { atrocity } tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành...
  • 악동

    악동 [惡童] { a brat } (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis], (ngành mỏ) vách điều hoà gió
  • 악랄

    { wicked } xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc, [파렴치하다] { unscrupulous...
  • 악력

    악력 [握力] { a grip } rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự...
  • 악마

    악마 [惡魔] { the devil } ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người...
  • 악머구리

    악머구리 { a croaker } kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ, { a frog...
  • 악명

    { notoriety } trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người...
  • 악몽

    [무서운 꿈] { a nightmare } cơn ác mộng
  • 악벽

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악보

    악보 [樂譜] (집합적) { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những...
  • 악사

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악상

    { a theme } đề tài, chủ đề,(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận, (ngôn ngữ học) chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc...
  • 악성

    악성 [惡性] { malignancy } tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính, { malignity } tính...
  • 악센트

    악센트1 [고저·강약의 변화] { an accent } trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn;...
  • 악수

    악수 [握手]1 [손을 맞잡고 하는 인사] { a handshake } cái bắt tay
  • 악쓰다

    { struggle } sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top