- Từ điển Hàn - Việt
암띠다
암띠다1 [비밀스러운 것을 좋아하다] {secretive } hay giấu giếm, hay giữ kẽ
{closed } bảo thủ, không cởi mở, khép kín
2 [부끄러움을 잘 타다] {shy } nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, (thông tục) sự ném, sự liệng, cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì), thử chế nhạo (ai), nhảy sang một bên, né, tránh, (thông tục) ném, liệng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
암류
암류 [暗流]1 [물 바닥의 흐름] { an undercurrent } dòng dưới, dòng ngầm, (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng... -
암말
암말 { a mare } ngựa cái -
암매
black-marketeer người buôn bán chợ đen -
암매상
암매상 [暗賣商] a black-marketeer người buôn bán chợ đen, (英俗) { a spiv } (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, (美俗) (주류의)... -
암맥
암맥 [巖脈] 『地質』 { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự... -
암모나이트
암모나이트 { an ammonite } con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) amonit -
암모늄
암모늄 『化』 { ammonium } (hoá học) amoni, (thuộc) amoni -
암모니아
암모니아 『化』 { ammonia } (hoá học) amoniac, { ammoniac } (hoá học) (thuộc) amoniac, ▷ 암모니아 비료 { ammonite } con cúc (một... -
암사슴
암사슴 { a doe } hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, { a hind } (động vật học) hươu cái, tá điền, người... -
암사자
암사자 [-獅子] { a lioness } sư tử cái -
암상
암상 [잔망스런 심술] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen,... -
암상인
암상인 [暗商人] { a black marketeer } người buôn bán chợ đen -
암석
암석 [岩石] (a) rock đá, ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như)... -
암소
암소 { a cow } bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi,... -
암송
암송 [暗誦] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc... -
암술
암술 『植』 { a pistil } (thực vật học) nhuỵ (hoa) -
암술대
암술대 『植』 { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu,... -
암시
암시 [暗示] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi... -
암시장
암시장 [暗市場] { a black market } chợ đen -
암암리
{ implicitness } sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.