Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

암소

암소 {a cow } bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi, lâu dài, vô tận, doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi


(새끼를 낳지 않은 3세 미만의) {a heifer } bò cái tơ, bê cái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 암송

    암송 [暗誦] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc...
  • 암술

    암술 『植』 { a pistil } (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 암술대

    암술대 『植』 { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu,...
  • 암시

    암시 [暗示] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi...
  • 암시장

    암시장 [暗市場] { a black market } chợ đen
  • 암암리

    { implicitness } sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
  • 암양

    암양 [-羊] { a ewe } (động vật học) cừu cái, cái quí nhất của mình
  • 암염

    { halite } muỗi mổ
  • 암영

    [불안] { a gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm...
  • 암자

    [중의 거처] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita
  • 암적색

    { garnet } ngọc hồng lựu, { garnet } ngọc hồng lựu
  • 암종

    { cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
  • 암지르다

    암지르다 { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn...
  • 암초

    (비유) { a deadlock } sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • 암캐

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 암컷

    { a she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị,...
  • 암탉

    암탉 { a hen } gà mái, (định ngữ) mái (chim),(đùa cợt) đàn bà, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít, a pullet(1년 미만의...
  • 암탕나귀

    { a jennet } ngựa tây ban nha
  • 암톨쩌귀

    { a gudgeon } (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ...
  • 암퇘지

    { a sow } gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top