Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

암모니아

Mục lục

암모니아 『化』 {ammonia } (hoá học) Amoniac


{ammoniac } (hoá học) (thuộc) amoniac


▷ 암모니아 비료 {ammonite } con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit


▷ 암모니아 화성 [-化成] {ammonification } (hoá học) sự amoni hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 암사슴

    암사슴 { a doe } hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, { a hind } (động vật học) hươu cái, tá điền, người...
  • 암사자

    암사자 [-獅子] { a lioness } sư tử cái
  • 암상

    암상 [잔망스런 심술] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen,...
  • 암상인

    암상인 [暗商人] { a black marketeer } người buôn bán chợ đen
  • 암석

    암석 [岩石] (a) rock đá, ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như)...
  • 암소

    암소 { a cow } bò cái, voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái, mãi mãi,...
  • 암송

    암송 [暗誦] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc...
  • 암술

    암술 『植』 { a pistil } (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 암술대

    암술대 『植』 { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu,...
  • 암시

    암시 [暗示] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi...
  • 암시장

    암시장 [暗市場] { a black market } chợ đen
  • 암암리

    { implicitness } sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
  • 암양

    암양 [-羊] { a ewe } (động vật học) cừu cái, cái quí nhất của mình
  • 암염

    { halite } muỗi mổ
  • 암영

    [불안] { a gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm...
  • 암자

    [중의 거처] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita
  • 암적색

    { garnet } ngọc hồng lựu, { garnet } ngọc hồng lựu
  • 암종

    { cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
  • 암지르다

    암지르다 { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn...
  • 암초

    (비유) { a deadlock } sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top