- Từ điển Hàn - Việt
야맹증
『醫』 {nyctalopia } (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
야멸스럽다
야멸스럽다 { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh... -
야무지다
야무지다 { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm... -
야물거리다
야물거리다 { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo -
야박
{ heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính... -
야비
야비 [野卑·野鄙] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { meanness... -
야산
야산 [野山] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ... -
야살
야살 { perverseness } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,... -
야살스럽다
야살스럽다 { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất... -
야상곡
야상곡 [夜想曲] 『樂』 { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm -
야생
야생 [野生] { wildness } tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự... -
야성
{ rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { uncouthness } tình trạng chưa văn minh (đời sống),... -
야수
야수 [野手] 『야구』 { a fielder } (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê), ▷ 야수성 { brutality } tính hung ác, tính... -
야숙
{ bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời, { bivouac } (quân... -
야스락거리다
(口) { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn... -
야영
야영 [野營] { encampment } sự cắm trại, trại giam, { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng... -
야외
{ the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 야외극 { a pageant } đám rước... -
야유
야유 [野遊] { a picnic } cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và... -
야인
{ a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),... -
야자
2 [야자나무의 열매] { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề... -
야전
▷ 야전 병원 { a field hospital } (quân sự) bệnh viện dã chiến, { an ambulance } xe cứu thương, xe cấp cứu, (định ngữ) để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.