Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야회

{a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai), số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn, tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, chỉ...), đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약간

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 약골

    약골 [弱骨]1 [몸이 약한 사람] { a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 약관

    약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều...
  • 약국

    약국 [藥局]1 [약방] { a pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, (美) { a drugstore }...
  • 약기

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 약다

    약다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { clever } lanh lợi, thông minh,...
  • 약동

    { a stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
  • 약량

    약량 [藥量] [약을 쓰는 분량] { dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, ㆍ 약량 측정 { dosimetry } phép đo...
  • 약력

    (죽은 사람의) { a memoir } luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu
  • 약리

    ▷ 약리학 { pharmacology } dược lý, ▷ 약리학자 { a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý, ㆍ 약리학의 { pharmacological }...
  • 약물

    2 [약을 우린 물] { an infusion } sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền,...
  • 약병

    { a vial } lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù, { a phial } lọ nhỏ; ống đựng thuốc
  • 약복

    { undress } quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng
  • 약분

    약분 [約分] 『數』 { abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học)...
  • 약빠르다

    약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,...
  • 약사

    약사 [藥師] { a pharmaceutist } nhà dược khoa, { a pharmacist } (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm, { a dispenser...
  • 약삭빠르다

    약삭빠르다 [실제적 일에 기민하다] { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
  • 약설

    { summarization } sự tóm tắt, sự tổng kết, { abridge } rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy,...
  • 약세

    약세 [弱勢] 『증권』 { bearishness } tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn, { a slack } uể oải, chậm chạp,...
  • 약소

    { the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt, { the minor }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top