Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얌생이

Mục lục

{pilfer } ăn cắp vặt


{steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai


▷ 얌생이꾼 {a sneak } người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê), trốn, lén,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén, lén lút lẩn tránh (công việc...)


{a pilferer } kẻ ăn cắp vặt


{a filcher } kẻ cắp, kẻ móc túi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얌심

    { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức, (xem) nose
  • 얌전하다

    얌전하다1 [겸손하다] { modest } khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức...
  • 양각

    { embossment } sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
  • 양곡

    양곡 [糧穀] (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian...
  • 양과자

    ▷ 양과자 장수 { a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
  • 양광

    { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
  • 양귀비

    양귀비 [楊貴妃] 『植』 { a poppy } (thực vật học) cây thuốc phiện
  • 양극

    양극 [陽極] 『電』 { the anode } (vật lý) cực dương, anôt, { the positive pole } dương cực, cực dương của một bình điện,...
  • 양기

    양기 [陽氣]1 [햇볕의 기운] { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ)...
  • 양난

    양난 [兩難] { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 양단간

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 양돈

    ▷ 양돈장 { a swinery } chuồng lợn, { a piggery } trại nuôi lợn, chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính phàm ăn; tính bẩn thỉu;...
  • 양동이

    { a bucket } thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không...
  • 양두

    ▷ 양두 정치 { dyarchy } chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận, { diarchy } tình trạng hai chính quyền
  • 양로

    ▷ 양로 자금 (개인의) { an endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại...
  • 양립

    양립 [兩立] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, { compatibility } tính hợp nhau, tính tương hợp
  • 양면

    ▷ 양면 가치 『心』 { ambivalence } sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
  • 양명

    양명 [揚名] { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { distinction } sự phân biệt;...
  • 양모

    양모 [羊毛] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양반

    { the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { a nobleman } người quý tộc, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top