Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양지바르다

양지바르다 [陽地-] {sunny } nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양진

    양진 [痒疹] 『醫』 { prurigo } (y học) bệnh ngứa sần
  • 양쪽

    양쪽 [兩-] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, (부정) { neither } không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor......
  • 양차

    { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • 양철

    ▷ 양철공 { a tinner } công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp, { a tinman } smith) /'tinsmiθ/, thợ thiếc, { a tinsmith...
  • 양청

    { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 양초

    양초 [洋-] a (wax) candle nến (bằng sáp), a taper(가는 것) cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp...
  • 양춘

    양춘 [陽春]1 [봄] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò...
  • 양춤

    { ballroom dancing } một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
  • 양치기

    [양을 치는 사람] { a shepherd } người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn (cừu),...
  • 양치류

    양치류 [羊齒類] 『植』 { a fern } (thực vật học) cây dương xỉ, (집합적) { fernery } nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập...
  • 양치질

    ▷ 양치질 약 { a gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
  • 양코

    ▷ 양코배기 { a westerner } người phưng tây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ, yankee(미국 사람) người mỹ,...
  • 양키

    양키 { a yankee } người mỹ, người hoa kỳ, { a yank } (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh, (thông tục) kéo mạnh,...
  • 양태

    양태2 ☞ 갓양태양태 [樣態] { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức,...
  • 양털

    양털 [羊-] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양토

    { a rabbitry } nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, 양토 [壤土] [흙] { soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm...
  • 양파

    양파 [洋-] { an onion } củ hành, cây hành, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của...
  • 양품

    { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ...
  • 양피

    양피 [羊皮] { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 양피지

    양피지 [羊皮紙] { parchment } giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô, { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top