Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어업

어업 [漁業] {fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어연번듯하다

    어연번듯하다 { respectable } đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể, { decent...
  • 어엿하다

    어엿하다 { respectable } đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể, { decent } hợp...
  • 어우르다

    { unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp, { combine }...
  • 어울리다

    2 [조화되다] { become } trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến, { match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...),...
  • 어울림음

    어울림음 [-音] 『樂』 { a consonance } (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng),...
  • 어웅하다

    어웅하다 { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm, { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm,...
  • 어음

    어음 『經』 { a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải)...
  • 어음교환

    ▷ 어음 교환소 { a clearing house } (econ) phòng thanh toán bù trừ+ một địa danh của london mà các ngÂn hÀng thanh toÁn bÙ trỪ...
  • 어음할인

    ▷ 어음 할인율 { a discount rate } (econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ...
  • 어이

    { hulloa } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { halloa } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng...
  • 어장

    { a fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
  • 어적거리다

    어적거리다 { munch } nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, { champ } (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay,...
  • 어정뜨다

    어정뜨다 { careless } không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không...
  • 어정뱅이

    어정뱅이1 [갑자기 잘된 사람] { an upstart } người mới phất, { a parvenu } kẻ mới phất, { a bungler } thợ vụng; người làm...
  • 어제

    어제 { yesterday } hôm qua
  • 어제오늘

    2 [아주 최근] { the latest } muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
  • 어조

    { an accent } trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 어줍다

    어줍다1 [(말·행동이)조심스러워 자유롭지 못하다] { constrained } ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng,...
  • 어중이떠중이

    { the rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy...
  • 어지간하다

    어지간하다 { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top