Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에스컬레이션

에스컬레이션 (an) escalation sự leo thang (chiến tranh), bước leo thang (trong chiến tranh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에스컬레이터

    에스컬레이터 { an escalator } cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều...
  • 에스코트

    에스코트 (an) escort is'kɔ:t/, đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • 에스키모

    { eskimo } người et,ki,mô
  • 에스테르

    에스테르 『化』 { ester } (hoá học) este
  • 에스페란토

    에스페란토 { esperanto } tiếng etperantô
  • 에스프리

    에스프리1 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng...
  • 에어

    에어 [공기] { air } không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 에어러그램

    { an air letter } tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 에어로빅댄스

    { aerobics } thể dục nhịp điệu
  • 에어로졸

    에어로졸 (an) aerosol bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
  • 에어버스

    에어버스 { an airbus } máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
  • 에어포켓

    에어 포켓 { an air pocket } lỗ hổng không khí loãng
  • 에오세

    에오세 [-世] 『地質』 { the eocene } (địa lý,địa chất) thế eoxen
  • 에우다

    에우다1 [둘러싸다] { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng), { surround } tấm quanh...
  • 에움길

    { a detour } khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, (英) { a diversion } sự...
  • 에워가다

    에워가다 { go round } đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 에워싸다

    에워싸다 { surround } tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch), (담...
  • 에이비시

    { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 에이스

    에이스1 (트럼프·주사위 등의) { an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất...
  • 에이즈

    에이즈 { aids } (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top