Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여복

a frock(원피스) áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà), áo choàng (của lính)


{a gown } (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...), giáo sư và học sinh trường đại học Ôc,phớt và Căm,brít (đối lại với dân thường hàng phố), mặc, ăn bận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여봐라

    { hullo } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { ostentatiously } phô trương, khoe khoang, { demonstratively } cởi mở, phóng khoáng,...
  • 여부

    { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là, (xem) as, (xem)...
  • 여사

    ; [기혼자] { mrs } vt của mistress, ] { min } (viết tắt) tối thiểu
  • 여색

    { coition } sự giao cấu, [색욕] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 여섯

    여섯 { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung...
  • 여성

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여세

    『理』 { impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, { inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính...
  • 여수

    여수 [餘數] { remainder } phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế...
  • 여신

    여신 [女神] { a goddess } nữ thần, 여신 [與信] { credit } sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự...
  • 여실

    여실 [如實] { vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất...
  • 여압

    여압 [與壓] { pressurization } sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
  • 여앙

    여앙 [餘殃] { retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
  • 여액

    여액 [餘額] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,...
  • 여왕

    여왕 [女王]1 [왕·왕후] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài)...
  • 여우

    여우 { a fox } (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm...
  • 여우원숭이

    여우원숭이 { a lemur } (động vật học) loài vượn cáo
  • 여운

    { a resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, 2 [뒤에 남는 운치] { an aftertaste } dư vị, { an aftereffect...
  • 여울

    { a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 여유

    여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),...
  • 여인

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top