Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

역전

Mục lục

역전 [逆轉] {a reversal } sự đảo ngược (hình ảnh, câu...), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án), (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều


{a reversion } (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở lại (tình trạng cũ), tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết, (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược


『空』 {a loop } vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line), (vật lý) bụng (sóng), (điện học) cuộn; mạch, (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay), thắt lại thành vòng; làm thành móc, gài móc, móc lại, (hàng không) nhào lộn


『氣象』 (기온의) (an) inversion sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ), (hoá học) sự nghịch chuyển, (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm, (toán học) phép nghịch đảo


{invert } (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài, đảo (trật tự của từ...), (hoá học) nghịch chuyển, (hoá học) đã nghịch chuyển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 역정

    역정 [逆情] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
  • 역주

    { spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra, { sprint } sự chạy nhanh,...
  • 역청

    { bitumen } nhựa rải đường bitum, { asphalt } nhựa đường, rải nhựa đường, ▷ 역청 우라늄광 { pitchblende } (khoáng chất)...
  • 역풍

    역풍 [逆風] { a head wind } gió ngược
  • 역하다

    역하다2 [逆-] [비위에 거슬리다] { sickening } làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng, { nauseating...
  • 역학

    역학 [力學] { dynamics } động lực học, { mechanics } cơ học, ㆍ 동(動)역학 { kinetics } động học, ㆍ 정(靜)역학 { statics...
  • 역행

    { strive } cố gắng, phấn đấu, đấu tranh, { retrogression } (như) retrogradation, sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại,...
  • 엮음

    엮음1 [엮는 일] { weaving } sự dệt, 2 [편찬] { compiling } (tech) biên dịch, a compilation(편집물) sự biên soạn, sự sưu tập...
  • 연 [年] { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, 연 [鳶] { a kite } cái diều, (động...
  • 연간

    연간 [年刊] [일년에 한 번씩만 간행을 하는 간행물] { a yearly } hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 연감

    연감 [年鑑] { a yearbook } tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám, ấn bản do học...
  • 연거푸

    연거푸 [連-] { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, { consecutively } liên tiếp, dồn dập
  • 연계

    연계 [軟鷄] ☞ 영계(-鷄)연계 [連繫] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc,...
  • 연고로

    연고로 [然故-] { therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, { whereas } nhưng trái lại, trong khi mà, cònngười khác lại...
  • 연골

    연골 [軟骨]1 『解』 (a) cartilage sụn, (요리한) { gristle } xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ), -ria> đảo...
  • 연관

    { plumbing } nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...), ▷ 연관공...
  • 연구개

    연구개 [軟口蓋] 『解』 { the soft palate } vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), -la> nhạc la
  • 연구소

    (口) { a lab } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 연구실

    (화학 등의) { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 연금술

    연금술 [鍊金術] { alchemy } thuật giả kim, ▷ 연금술사 { an alchemist } nhà giả kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top