Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연합

Mục lục

연합 [聯合]1 [결합] {combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock, (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng ((cũng) motor,cycle combination)


{union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối


{association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)


{league } dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết


{confederacy } liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết


coalition(정당의) sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh


a combine(기업) (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp


(an) alliance(동맹) sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
ㆍ 연합하다 {combine } (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp


{unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp


{confederate } liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp


{league } dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết


{consociate } cộng tác; liên kết, người cộng tác


{coalesce } liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)


▷ 연합 단체 {a federation } sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연해

    { the inshore } ven bờ, gần bờ; ở bờ; về phía bờ, [바다 가까운 육지] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa)...
  • 연혁

    연혁 [沿革] (a) history sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a history } sử, sử học,...
  • 연화

    연화 [軟化] { softening } sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá...
  • 연회

    연회 [宴會] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,...
  • 열거

    열거 [列擧] { enumeration } sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê, { list } trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải;...
  • 열광적

    { enthusiastic } hăng hái, nhiệt tình; say mê, { ardent } cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn,...
  • 열기

    열기 [熱氣]1 [뜨거운 공기] { heat } hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái...
  • 열김

    열김 [熱-]1 [가슴 속의 열의 운김] { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu,...
  • 열도

    { temperature } nhiệt độ
  • 열등

    열등 [劣等] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất...
  • 열람

    열람 [閱覽] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự...
  • 열량

    ▷ 열량계 { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng, ▷ 열량 측정(법) { calorimetry } phép đo nhiệt lượng
  • 열리다

    { fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, 열리다21...
  • 열망

    (口) { a yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 열매

    열매 (a) fruit quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, a nut(견과)...
  • 열반

    열반 [涅槃]1 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, 2 [죽음] { death } sự chết; cái chết,...
  • 열병

    열병 [閱兵] { a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự...
  • 열분해

    열분해 [熱分解] 『化』 { pyrolysis } sự nhiệt phân
  • 열브스름하다

    { thinnish } hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong manh; hơi nghèo...
  • 열사

    열사 [烈士] { a patriot } người yêu nước, { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), ㆍ 순국...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top