Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

열람

Mục lục

열람 [閱覽] {reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn), buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật), số ghi (trên đồng hồ điện...)


(文) {perusal } sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)


{inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)


{peruse } đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)


▷ 열람자 {a reader } người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader), (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader), người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader), tập văn tuyển, (từ lóng) sổ tay


{a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 열량

    ▷ 열량계 { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng, ▷ 열량 측정(법) { calorimetry } phép đo nhiệt lượng
  • 열리다

    { fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, 열리다21...
  • 열망

    (口) { a yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 열매

    열매 (a) fruit quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, a nut(견과)...
  • 열반

    열반 [涅槃]1 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, 2 [죽음] { death } sự chết; cái chết,...
  • 열병

    열병 [閱兵] { a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự...
  • 열분해

    열분해 [熱分解] 『化』 { pyrolysis } sự nhiệt phân
  • 열브스름하다

    { thinnish } hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong manh; hơi nghèo...
  • 열사

    열사 [烈士] { a patriot } người yêu nước, { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), ㆍ 순국...
  • 열상

    열상 [裂傷] { a laceration } sự xé rách, (y học) vết rách
  • 열생학

    열생학 [劣生學] (우생학에 대하여) { dysgenics } khoa nghiên cứu thoái hoá giống, { cacogenics } sự nghiên cứu thoái hoá về...
  • 열석

    열석 [列席] { attendance } sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch;...
  • 열성

    열성 [劣性] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất...
  • 열쇠구멍

    열쇠 구멍 { a keyhole } lỗ khoá
  • 열심히

    열심히 [熱心-] { eagerly } hăm hở, hăng hái, thiết tha, { enthusiastically } phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, { zealously } hăng...
  • 열십자

    열십자 [-十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối...
  • 열악

    { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,...
  • 열애

    { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ...
  • 열없다

    열없다1 [겸연쩍고 부끄럽다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy...
  • 열없쟁이

    { a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a milksop } bánh nhúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top