Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

열악

{poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ


{coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu


(설비가) {inadequate } không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không đủ, không đầy đủ, thiếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 열애

    { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ...
  • 열없다

    열없다1 [겸연쩍고 부끄럽다] { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy...
  • 열없쟁이

    { a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a milksop } bánh nhúng...
  • 열역학

    열역학 [熱力學] 『理』 { thermodynamics } nhiệt động lực học
  • 열자기

    열자기 [熱磁氣] 『理』 { thermomagnetism } (vật lý) hiện tượng nhiệt từ
  • 열전

    a hot war(냉전에 대하여) (chính trị) chiến tranh nóng
  • 열전기

    열전기 [熱電氣] 『理』 { thermoelectricity } nhiệt điện, ㆍ 열전기의 { thermoelectric } (thuộc) nhiệt điện
  • 열전자

    열전자 [熱電子] 『電』 { a thermion } (vật lí) ion nhiệt, ▷ 열전자관 { a thermionic tube } đèn điện tử (ống chân không,...
  • 열전퇴

    { a thermopile } (vật lý) pin nhiệt điện
  • 열정

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, 열정 [熱情] { ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự...
  • 열증

    열증 [熱症] 『醫』 { a fever } cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn;...
  • 열차

    열차 [列車] { a train } xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim),...
  • 열퉁적다

    열퉁적다 [조심성이 없다] { imprudent } không thận trọng, khinh suất, [미련하다] { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần...
  • 열풍

    { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu...
  • 열학

    { calorifics } kỹ thuật nhiệt học
  • 열혈

    [열정] { enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng...
  • 열화

    (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những...
  • 열화학

    열화학 [熱化學] { thermochemistry } nhiệt hoá học, ㆍ 열화학의 { thermochemical } (thuộc) nhiệt hoá học
  • 엷다

    엷다1 [두께가 적다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp,...
  • ㆍ 폐렴 { pneumonia } (y học) viêm phổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top