Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염장

{salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)


{souse } món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu, giầm muối, giầm, ngâm; rảy (nước...), (từ lóng) làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, (từ lóng) say tuý luý, sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ), sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...), sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống


{corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염장이

    [장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician...
  • 염전

    염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,...
  • 염좌

    염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,...
  • 염주

    ▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến...
  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
  • 염직하다

    염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염출

    { contrive } nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu...
  • 염하다

    염하다 [廉-]1 [싸다] { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục...
  • 염화

    { salification } sự hoá thành muối, { salify } tạo thành muối, ▷ 염화나트륨 { sodium chloride } clorua natri (muối ăn thông thường),...
  • 엽궐련

    엽궐련 [葉-] [여송연] { a cigar } điếu xì gà
  • 엽기

    ▷ 엽기심 { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý,...
  • 엽록체

    엽록체 [葉綠體] 『植』 { a chloroplast } (thực vật học) lạp lục
  • 엽상

    ▷ 엽상 조직 { phyllome } bộ phận của cây phát triển từ lá, { a frond } (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động...
  • 엽색

    엽색 [獵色] { debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại, { lechery } sự phóng...
  • 엽서

    (美口) { a postal } (thuộc) bưu điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card), a postcard(사제) bưu thiếp,...
  • 엽조

    엽조 [獵鳥] { a game bird } chim bị săn làm thịt
  • 엽총

    a shotgun(산탄총) súng săn
  • 엿1 { taffy } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không, (英) { toffee } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một...
  • 엿기름

    엿기름 { malt } mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 엿죽

    (俗) { a cinch } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top