Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엽궐련

엽궐련 [葉-] [여송연] {a cigar } điếu xì gà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엽기

    ▷ 엽기심 { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý,...
  • 엽록체

    엽록체 [葉綠體] 『植』 { a chloroplast } (thực vật học) lạp lục
  • 엽상

    ▷ 엽상 조직 { phyllome } bộ phận của cây phát triển từ lá, { a frond } (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động...
  • 엽색

    엽색 [獵色] { debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại, { lechery } sự phóng...
  • 엽서

    (美口) { a postal } (thuộc) bưu điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card), a postcard(사제) bưu thiếp,...
  • 엽조

    엽조 [獵鳥] { a game bird } chim bị săn làm thịt
  • 엽총

    a shotgun(산탄총) súng săn
  • 엿1 { taffy } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không, (英) { toffee } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một...
  • 엿기름

    엿기름 { malt } mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 엿죽

    (俗) { a cinch } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng)...
  • 영가

    영가 [靈歌] { a spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức...
  • 영감

    영감 [令監]1 [존칭] { lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa,...
  • 영걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), { a mastermind } người có trí tuệ bậc thầy, người...
  • 영검

    { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần...
  • 영겁

    영겁 [永劫] 『불교』 { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn...
  • 영계

    영계 [-鷄] a (spring) chicken gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
  • 영관

    a colonel(대령) (quân sự) đại tá, a major(소령) (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành...
  • 영광

    영광 [榮光] { an honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { a glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ...
  • 영교

    ▷ 영교술 { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { spiritism } thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)
  • 영구

    영구 [永久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top