- Từ điển Hàn - Việt
엽총
Xem thêm các từ khác
-
엿
엿1 { taffy } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không, (英) { toffee } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một... -
엿기름
엿기름 { malt } mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha -
엿죽
(俗) { a cinch } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng)... -
영가
영가 [靈歌] { a spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức... -
영감
영감 [令監]1 [존칭] { lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa,... -
영걸
{ a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), { a mastermind } người có trí tuệ bậc thầy, người... -
영검
{ a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần... -
영겁
영겁 [永劫] 『불교』 { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영계
영계 [-鷄] a (spring) chicken gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm -
영관
a colonel(대령) (quân sự) đại tá, a major(소령) (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành... -
영광
영광 [榮光] { an honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { a glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ... -
영교
▷ 영교술 { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { spiritism } thuyết thông linh ((cũng) spiritualism) -
영구
영구 [永久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,... -
영국
영국 [英國] { britain } giống như great britain, { the united kingdom } (the united kingdom) (vt) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là... -
영국인
영국인 [英國人] { an englishman } người anh (đàn ông), an englishwoman(여자) người anh (đàn bà), a britisher(대브리튼 사람 (từ... -
영국풍
영국풍 [英國風] { anglicism } từ ngữ đặc anh, nguyên tắc chính trị của anh, (美) { briticism } từ ngữ đặc anh, ㆍ 영국풍으로... -
영내
{ the territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng... -
영농
영농 [營農] { farming } công việc đồng áng, công việc trồng trọt, { agriculture } nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở anh), ▷... -
영단
영단 [營團] { a corporation } đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục)... -
영달
영달 [榮達] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.