Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영화

Mục lục

{sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh


{the pound } Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch


영화 [映畵] {a film } màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim


{a moving picture } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh


(英) {a movie } phim xi nê, rạp chiếu bóng, (số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê


(英) {the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh


(英) {a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát


{a photoplay } phim (chiếu bóng)


{a continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh


{a moviegoer } người đi xem chiếu bóng


영화 [榮華] [번영] {prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công


opulence(부유) sự giàu có, sự phong phú


(호사) {splendor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour


{luxury } sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá


(영예) {glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang (quanh đầu các thánh), thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, (thông tục) khoái quá, tự hào, hãnh diện


영화 [靈化] {spiritualization } sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động


{etherealization } sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá
ㆍ 영화하다 {spiritualize } tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, đề cao, nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động


{etherealize } làm nhẹ lâng lâng, làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영화계

    { the cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện...
  • 영화관

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 영화제작

    { a moviemaker } nhà sản xuất nhiều phim, nhà đạo diễn phim
  • 옅다

    { pale } làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, (nghĩa bóng) lu mờ...
  • 옆길

    옆길1 [큰길 옆으로 난 작은 길] { a bypath } đường hẻm hẻo lánh, (a) digression sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết),...
  • 옆면

    옆면 [-面] { a side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
  • 옆모습

    옆모습 { a profile } nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt...
  • 옆쪽

    옆쪽 { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ,...
  • 옆폭

    { the sidepiece } bộ phận ở bên cạnh
  • 예감

    예감 [豫感] { a foreboding } sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước,...
  • 예견

    예견 [豫見] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), { foreknowledge } sự biết trước,...
  • 예고

    (경고) (a) warning sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự...
  • 예광탄

    예광탄 [曳光彈] { a tracer } cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người...
  • 예금

    예금 [預金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 예납

    { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
  • 예년

    { annually } hàng năm, năm một
  • 예능

    { performing arts } nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn, ▷ 예능인 { an entertainer } người tiếp đãi, người chiêu...
  • 예단

    예단 [豫斷] (a) prediction sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán,...
  • 예답다

    예답다 [禮-] { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { courteous } lịch sự, nhã nhặn, { ceremonious...
  • 예도

    예도 [藝道] { an art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top