Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오름세

{an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오리

    { a mallard } (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời, (수컷) { a drake } phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem)...
  • 오리나무

    오리나무 『植』 { an alder } (thực vật học) cây tổng quán sủi
  • 오리너구리

    오리너구리 『動』 { a duckbill } (động vật học) thú mỏ vịt
  • 오리목

    오리목 [-木] [가늘고 길게 켠 목재] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người),...
  • 오리엔테이션

    오리엔테이션 { orientation } sự định hướng
  • 오리엔트

    오리엔트 [동양] { the orient } (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng...
  • 오리엔티어링

    오리엔티어링 { orienteering } môn chạy định hướng
  • 오리온

    오리온 『그神』 { orion } (thiên văn học) chòm sao o,ri,on, sao thiên lang, sao xi,ri,út, ▷ 오리온자리 『天』 { orion } (thiên...
  • 오리지널

    오리지널 [원형·원전·원본·원문] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc)...
  • 오만

    오만 [五萬] (잡다한) { various } khác nhau; nhiều thứ khác nhau, (수많은) { innumerable } không đếm được, vô số, hàng hà sa...
  • 오만상

    { a grimace } sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó, { a scowl...
  • 오메가

    오메가1 [그리스어의 마지막 자모] { omega } (Ω, ω) omega, o dài (chữ cái hy,lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng,...
  • 오면체

    오면체 [五面體] 『數』 { a pentahedron } (toán học) khối năm mặt
  • 오명

    오명 [汚名]1 [더러워진 이름·불명예] { a disgrace } tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được...
  • 오목거울

    오목 거울 { a concave mirror } (tech) gương lõm
  • 오목렌즈

    오목 렌즈 { a concave lens } (tech) thấu kính lõm
  • 오목하다

    { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm, { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm,...
  • 오묘

    오묘 [奧妙] { profundity } sự sâu, bề dâu, sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý, { depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ...
  • 오물

    오물 [汚物] [더러운 것] { filth } rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu,...
  • 오물거리다

    오물거리다1 (벌레 등이) { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top