Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오리목

오리목 [-木] [가늘고 길게 켠 목재] 『建』 {a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오리엔테이션

    오리엔테이션 { orientation } sự định hướng
  • 오리엔트

    오리엔트 [동양] { the orient } (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng...
  • 오리엔티어링

    오리엔티어링 { orienteering } môn chạy định hướng
  • 오리온

    오리온 『그神』 { orion } (thiên văn học) chòm sao o,ri,on, sao thiên lang, sao xi,ri,út, ▷ 오리온자리 『天』 { orion } (thiên...
  • 오리지널

    오리지널 [원형·원전·원본·원문] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc)...
  • 오만

    오만 [五萬] (잡다한) { various } khác nhau; nhiều thứ khác nhau, (수많은) { innumerable } không đếm được, vô số, hàng hà sa...
  • 오만상

    { a grimace } sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó, { a scowl...
  • 오메가

    오메가1 [그리스어의 마지막 자모] { omega } (Ω, ω) omega, o dài (chữ cái hy,lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng,...
  • 오면체

    오면체 [五面體] 『數』 { a pentahedron } (toán học) khối năm mặt
  • 오명

    오명 [汚名]1 [더러워진 이름·불명예] { a disgrace } tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được...
  • 오목거울

    오목 거울 { a concave mirror } (tech) gương lõm
  • 오목렌즈

    오목 렌즈 { a concave lens } (tech) thấu kính lõm
  • 오목하다

    { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm, { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm,...
  • 오묘

    오묘 [奧妙] { profundity } sự sâu, bề dâu, sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý, { depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ...
  • 오물

    오물 [汚物] [더러운 것] { filth } rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu,...
  • 오물거리다

    오물거리다1 (벌레 등이) { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • 오므라들다

    { narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà...
  • 오므리다

    { shut } đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 오믈렛

    오믈렛 (美) { an omelet } trứng tráng, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền, (英) { an omelette } trứng tráng, (tục...
  • 오밀조밀하다

    오밀조밀하다 [奧密稠密-]1 (솜씨가) { elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top