Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오수

{zaffer } phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오순도순

    오순도순 { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, { harmoniously } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 오스트레일리아

    ▷ 오스트레일리아 사람 { an australian } (thuộc) nước uc, người uc
  • 오스트리아

    ▷ 오스트리아 사람 { an austrian } (thuộc) nước ao, người ao
  • 오시

    { noon } trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), - 1:00 { p } vật hình...
  • 오식

    오식 [誤植] { a misprint } lỗi in, in sai
  • 오신

    오신 [誤信] (a) misbelief sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, { a fallacy } ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ...
  • 오실로그래프

    오실로그래프 『理』 { an oscillograph } (điện học) máy ghi dao động
  • 오실로스코프

    오실로스코프 『理』 { an oscilloscope } (điện học) cái nghiệm dao động
  • 오심

    { mistrial } vụ xử án sai, ㆍ 오심하다 { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai
  • 오십

    오십 [五十] { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)...
  • 오싹

    { shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi,...
  • 오아시스

    oases> (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
  • 오역

    오역 [誤譯] { a mistranslation } sự dịch sai, bản dịch sai
  • 오연

    오연 [傲然] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo...
  • 오열

    오열 [五列] ☞ 제오열 (☞ 제오)오열 [嗚咽] { sobbing } thổn thức, { weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ...
  • 오염

    오염 [汚染] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa...
  • 오월

    오월 [五月] { may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu...
  • 오이

    quả dưa chuột.
  • 오이디푸스

    오이디푸스 『그神』 { oedipus } người giải đáp câu đố
  • 오이디푸스콤플렉스

    오이디푸스 콤플렉스 { oedipus complex } phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top