- Từ điển Hàn - Việt
오열
오열 [五列] ☞ 제오열 (☞ 제오)오열 [嗚咽] {sobbing } thổn thức
{weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ nước, (y học) chy nước (vết đau), (thực vật học) rủ cành
- ㆍ 오열하다 {sob } sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức
{weep } khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오염
오염 [汚染] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa... -
오월
오월 [五月] { may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu... -
오이
quả dưa chuột. -
오이디푸스
오이디푸스 『그神』 { oedipus } người giải đáp câu đố -
오이디푸스콤플렉스
오이디푸스 콤플렉스 { oedipus complex } phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới... -
오일
오일 { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)... -
오입
{ adultery } tội ngoại tình, tội thông dâm, ▷ 오입쟁이 { an adulterer } người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm -
오자
[잘못된 철자] { a misspelling } lỗi chính tả, [오식] { a misprint } lỗi in, in sai, { an erratum } lỗi in, lỗi viết, bản đính chính -
오전
오전 [午前] { the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ), { the morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của... -
오점
오점 [汚點] [얼룩] { a blot } điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục,... -
오존
오존 『化』 { ozone } (hoá học) ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch,... -
오종경기
오종 경기 [五種競技] { the pentathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp, ▷ 오종 경기 선수 { a pentathlete }... -
오종종하다
오종종하다1 [빽빽하다] { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc,... -
오죽
오죽(이나) { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,... -
오죽잖다
오죽잖다 { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan... -
오줌
오줌 water(분비액으로서) nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ,... -
오지
오지 [奧地] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,... -
오직
오직 { simply } chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên, { solely } duy nhất, độc nhất, { merely } chỉ, đơn thuần,... -
오진
오진 [誤診] 『醫』 { misdiagnosis } sự chẩn đoán sai (bệnh) -
오짓물
오짓물 { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.