Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오프사이드

오프사이드 『축구·하키』 {offside } việt vị (bóng đá), bên phải; phía tay phải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오프셋인쇄

    { offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh...
  • 오픈

    ▷ 오픈 숍 (an) open shop (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên...
  • 오피스

    오피스 { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ...
  • 오한

    오한 [惡寒] { a chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt,...
  • 오합지졸

    오합지졸 [烏合之卒] { a rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời...
  • 오해

    오해 [誤解] (a) misunderstanding sự hiểu lầm, sự bất hoà, { misapprehension } sự hiểu sai, sự hiểu lầm, { delusion } sự đánh...
  • 오현

    ▷ 오현금 [-琴] { a pentachord } (âm nhạc) đàn năm dây, chuỗi năm âm
  • 오호

    오호 [嗚呼] alas! chao ôi, (古) alack! (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi
  • 오후

    오후 [午後] { afternoon } buổi chiều, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { m } m, m,...
  • 오히려

    { instead } để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là, 2 [차라리] { rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào,...
  • 옥 [玉]1 [보석] { a precious stone } đá quý, ngọc, { a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ...
  • 옥내

    ▷ 옥내 경기장 { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức), (口) { a gym } (như) gymnasium,...
  • 옥돌

    { jade } ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
  • 옥배

    2 [잔] { a cup } tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén,...
  • 옥사

    옥사 [獄舍] { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm, (美) { a penitentiary } trại cải tạo, trại...
  • 옥사쟁이

    (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 옥살이

    옥살이 [獄-] { penal servitude } tội khổ sai
  • 옥상

    ▷ 옥상 주택 { a penthouse } lều một mái, nhà kho, mái nhà, chái, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
  • 옥새

    { the privy seal } quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)
  • 옥수수

    옥수수 { indian corn } (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, (美) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top