Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

올빼미

올빼미 『鳥』 {an owl } (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ, (nghĩa bóng) người hay đi đêm, hay ăn đêm, hay đi đêm, việc thừa, củi chở về rừng


▷ 올빼미 새끼 {an owlet } (động vật học) cú, cú con



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 올새

    올새 (천의) { texture } sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt, { weave } kiểu,...
  • 올차다

    올차다1 [야무지고 기운차다] { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng...
  • 올챙이

    올챙이 { a tadpole } (động vật học) nòng nọc, (美) { a polliwog } (mỹ) con nòng nọc
  • 옭걸다

    { hitch } cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự...
  • 옭히다

    { entangle } làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm...
  • 옳다

    옳다11 [정의롭다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 옳아

    옳아 (oh,) yes xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân...
  • 옳은말

    { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp...
  • 옴11 [전염성 피부병] { the itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,...
  • 옴니버스

    옴니버스 (an) omnibus xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn...
  • 옴질옴질

    옴질옴질1 [머뭇머뭇] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng...
  • 옴파다

    { excavate } đào, khai quật
  • 옴패다

    { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên...
  • 옵토미터

    옵토미터 [시력계] { an optometer } cái đo thị lực
  • 옵티미스트

    옵티미스트 [낙천가] { an optimist } người lạc quan, lạc quan
  • 옵티미즘

    옵티미즘 [낙천주의] { optimism } sự lạc quang; tính lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan
  • 옷가슴

    옷가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
  • 옷감

    옷감 [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 옷깃

    옷깃 [한복의 동정] { a neckband } cổ áo, (양복·와이셔츠의) { a collar } cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai;...
  • 옷농

    { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top