Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

와각거리다

와각거리다 {clatter } tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên


{rattle } cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín), tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...), tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle), chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên, kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...), chạy râm rầm (xe cộ...), nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch..., (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn), vội thông qua (một dự luật...), (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác..., (hàng hải) kéo lên (neo), làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 와글거리다

    와글거리다1 [북적이다] { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến...
  • 와글와글

    [시끄럽게] { noisily } ồn ào, huyên náo, { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo
  • 와닥닥

    와닥닥 [급히] { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp
  • 와당탕

    [요란하게] { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { noisily } ồn ào, huyên náo
  • 와류

    와류 [渦流] { an eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { a whirlpool } xoáy nước, { a maelstrom } vũng...
  • 와륵

    [파괴물의 파편] { debris } mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ...
  • 와삭거리다

    와삭거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 와스스

    [가벼운 물건이 무너지는 모양] { asunder } riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh
  • 와식

    와식 [臥食] { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 와신상담

    와신상담 [臥薪嘗膽] { perseverance } tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
  • 와언

    { a canard } tin vịt
  • 와이

    와이 [영어의 스물 다섯째 자모] { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, ▷ 와이...
  • 와이더블류시에이

    와이 더블류 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { w } w, w (v kép), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa...
  • 와이셔츠

    와이셔츠 { a shirt } áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng)...
  • 와이어

    와이어 { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ),...
  • 와이엠시에이

    와이 엠 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ...
  • 와이퍼

    와이퍼 { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 와이프

    와이프 { a wife } vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
  • 와인

    와인 [포도주] { wine } rượu vang; rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học), màu rượu vang,...
  • 와전

    { misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misinform } báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top