Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

외투

Mục lục

외투 [外套] (美) {an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn


(英) {a greatcoat } áo choàng, áo bành tô


(소매 없는) {a cloak } áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt, mặc áo choàng


▷ 외투막 [-膜] (연체 동물의) {a mantle } áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật thân mềm), choàng, phủ khăn choàng, che phủ, che đậy, bao bọc, sủi bọt, có váng (nước, rượu), xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)


▷ 외툿감 {overcoating } vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 외판원

    외판원 [外販員] { a salesman } người bán hàng (nam), (여자) { a saleswoman } chị bán hàng
  • 외풍

    외풍 [外風]1 [밖에서 들어오는 바람] { a draught } sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,...
  • 외피

    외피 [外皮] (피부의) { an integument } da, vỏ bọc, { a skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...),...
  • 외할머니

    { a grandmother } bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
  • 외할아버지

    { a grandfather } ông, đồng hồ to để đứng
  • 외항

    { an outport } cảng trước; cảng ngoài, { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột...
  • 외항선

    an ocean liner(▶ 특히 호화로운 객선) tàu biển chở khách
  • 외해

    [대양] { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...),...
  • 외향성

    외향성 [外向性] 『心』 { extroversion } sự hướng ngoại, ㆍ 외향성인 사람 { an extrovert } người quan tâm đến môi trường...
  • 외형

    { the turnover } sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 외화

    { foreign exchange reserve } (econ) dự trữ ngoại hối.+ xem external reserve.
  • 외환

    외환 [外換] [외국환] { foreign exchange } (econ) ngoại hối.+ tiỀn hoặc các trÁi phiẾu sinh lời của một nước khác.
  • 왼손잡이

    { a lefty } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
  • 욋가지

    욋가지 [¿] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • { these } này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 요가

    요가 { yoga } (triết học); (tôn giáo) thuyết du già, ㆍ 요가의 수련자 { a yogi } người theo thuyết du già
  • 요강

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), [취지서] { a prospectus } prəs'pektəsiz/,...
  • 요건

    { a requisite } cần thiết, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
  • 요격

    요격 [邀擊] { an ambush } cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm...
  • 요결

    요결 [要訣]1 [비결] { a key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top