Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요변스럽다

Mục lục

요변스럽다 [妖變-] {strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái


{suspicious } đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực


{queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi


{treacherous } phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá


{erratic } thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy


{fishy } (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요부

    요부 [妖婦] { an enchantress } người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho...
  • 요사

    { fickle } hay thay đổi, không kiên định, { treacherous } phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá,...
  • 요새

    요새 [최근] { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, [지금] { nowadays } ngày nay, đời nay,...
  • 요설

    요설 [饒舌] { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { garrulity } tính nói nhiều, tính ba hoa, {...
  • 요성

    [혜성] { a comet } (thiên văn học), sao chổi, [유성] { a meteor } sao sa, sao băng, hiện tượng khí tượng, (thông tục) người bỗng...
  • 요소

    요소 [尿素] 『化』 { urea } (hoá học) urê, 요소 [要素] [성분] { an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 요술

    { jugglery } trò tung hứng, trò múa rối, trò lừa bịp, trò lừa gạt, { magic } ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép...
  • 요시찰인

    ▷ 요시찰인 명부 { blacklist } danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 요약

    [요약한 것] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 요양

    [병의 조리] { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ㆍ 병후 요양 { convalescence }...
  • 요업

    { ceramics } (단수 취급) thuật làm đồ gốm, ▷ 요업가 { a ceramist } thợ làm đồ gốm, ▷ 요업소 { a pottery } đồ gốm, nghề...
  • 요연하다

    요연하다 [瞭然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 요오드

    요오드 『化』 { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드팅크

    (口) { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드화

    ▷ 요오드화물 { an iodide } (hoá học) ioddua
  • 요우

    요우 [僚友] { a colleague } bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, { a comrade } bạn, đồng chí, { a coworker } bạn cùng làm việc với...
  • 요원

    ▷ 요원의 불길 { wildfire } chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 요인

    { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)...
  • 요전

    { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 요절나다

    요절나다1 [물건이 못 쓰게 되다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top