Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요술

Mục lục

{jugglery } trò tung hứng, trò múa rối, trò lừa bịp, trò lừa gạt


{magic } ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu


▷ 요술쟁이 {a magician } thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ


{a juggler } nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt


{a conjurer } người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요시찰인

    ▷ 요시찰인 명부 { blacklist } danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 요약

    [요약한 것] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 요양

    [병의 조리] { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ㆍ 병후 요양 { convalescence }...
  • 요업

    { ceramics } (단수 취급) thuật làm đồ gốm, ▷ 요업가 { a ceramist } thợ làm đồ gốm, ▷ 요업소 { a pottery } đồ gốm, nghề...
  • 요연하다

    요연하다 [瞭然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 요오드

    요오드 『化』 { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드팅크

    (口) { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드화

    ▷ 요오드화물 { an iodide } (hoá học) ioddua
  • 요우

    요우 [僚友] { a colleague } bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, { a comrade } bạn, đồng chí, { a coworker } bạn cùng làm việc với...
  • 요원

    ▷ 요원의 불길 { wildfire } chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 요인

    { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)...
  • 요전

    { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 요절나다

    요절나다1 [물건이 못 쓰게 되다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt,...
  • 요절내다

    { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh...
  • 요점

    요점 [要點] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 요정

    요정 [了定] [결판] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 요조

    요조 [窈窕] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 요즈음

    요즈음 [오늘날] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc...
  • 요지

    요지 [要旨] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi...
  • 요철

    요철 [凹凸] { unevenness } tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top