Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요인

Mục lục

{a V } V, v, 5 (chữ số La mã), vật hình V


{I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural (SNH)


{V } V, v, 5 (chữ số La mã), vật hình V


{I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{a cause } nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요전

    { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 요절나다

    요절나다1 [물건이 못 쓰게 되다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt,...
  • 요절내다

    { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh...
  • 요점

    요점 [要點] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 요정

    요정 [了定] [결판] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 요조

    요조 [窈窕] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 요즈음

    요즈음 [오늘날] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc...
  • 요지

    요지 [要旨] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi...
  • 요철

    요철 [凹凸] { unevenness } tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay...
  • 요체

    요체 [要諦] { the secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều...
  • 요추

    -bra) (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
  • 요충

    요충 [要衝] ☞ 요충지(要衝地)요충 [蟯蟲] 『動』 { a threadworm } (động vật học) giun kim
  • 요트

    요트 (유람용) (美) { a sailboat } thuyền buồm, { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội...
  • 요판

    요판 [凹版] 『인쇄』 { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật...
  • 요하다

    요하다 [要-] { need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự...
  • 요한계시록

    john(가톨릭교) nhà vệ sinh, john(기독교) nhà vệ sinh
  • 요한복음

    ) { john } nhà vệ sinh
  • 요항

    { the staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp;...
  • 요해

    요해 [了解] { understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 요해처

    (집합적) { the vitals } (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top