Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요시찰인

▷ 요시찰인 명부 {blacklist } danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요약

    [요약한 것] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 요양

    [병의 조리] { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ㆍ 병후 요양 { convalescence }...
  • 요업

    { ceramics } (단수 취급) thuật làm đồ gốm, ▷ 요업가 { a ceramist } thợ làm đồ gốm, ▷ 요업소 { a pottery } đồ gốm, nghề...
  • 요연하다

    요연하다 [瞭然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 요오드

    요오드 『化』 { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드팅크

    (口) { iodine } (hoá học) iot
  • 요오드화

    ▷ 요오드화물 { an iodide } (hoá học) ioddua
  • 요우

    요우 [僚友] { a colleague } bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, { a comrade } bạn, đồng chí, { a coworker } bạn cùng làm việc với...
  • 요원

    ▷ 요원의 불길 { wildfire } chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 요인

    { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)...
  • 요전

    { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 요절나다

    요절나다1 [물건이 못 쓰게 되다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt,...
  • 요절내다

    { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh...
  • 요점

    요점 [要點] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 요정

    요정 [了定] [결판] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 요조

    요조 [窈窕] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 요즈음

    요즈음 [오늘날] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc...
  • 요지

    요지 [要旨] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi...
  • 요철

    요철 [凹凸] { unevenness } tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay...
  • 요체

    요체 [要諦] { the secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top