Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

요즈음

Mục lục

요즈음 [오늘날] {now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này


{nowadays } ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này


{today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này


[최근] {recently } gần đây, mới đây


{lately } cách đây không lâu, mới gần đây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 요지

    요지 [要旨] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi...
  • 요철

    요철 [凹凸] { unevenness } tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay...
  • 요체

    요체 [要諦] { the secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều...
  • 요추

    -bra) (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
  • 요충

    요충 [要衝] ☞ 요충지(要衝地)요충 [蟯蟲] 『動』 { a threadworm } (động vật học) giun kim
  • 요트

    요트 (유람용) (美) { a sailboat } thuyền buồm, { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội...
  • 요판

    요판 [凹版] 『인쇄』 { an intaglio } hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật...
  • 요하다

    요하다 [要-] { need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự...
  • 요한계시록

    john(가톨릭교) nhà vệ sinh, john(기독교) nhà vệ sinh
  • 요한복음

    ) { john } nhà vệ sinh
  • 요항

    { the staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp;...
  • 요해

    요해 [了解] { understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 요해처

    (집합적) { the vitals } (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng)...
  • 요행수

    { a fluke } sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
  • 욕 [辱]1 ☞ 욕설2 [나무라거나 꾸짖음] (a) scolding sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { a reprimand...
  • 욕구

    { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết,...
  • 욕망

    { a craving } sự thèm muốn, lòng khao khát, { an appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát,...
  • 욕실

    욕실 [浴室] { a bathroom } thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh,...
  • 욕심

    욕심 [欲心·慾心] [탐욕] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { avariciousness...
  • 욕의

    욕의 [浴衣] { a bathrobe } thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm, thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top