Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우월

Mục lục

우월 [優越] {superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex


{supremacy } quyền tối cao, thế hơn, ưu thế


{predominance } ưu thế, thế trội
ㆍ 우월하다 {superior } cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện


{supreme } tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng, Giáo hoàng


{predominant } chiếm ưu thế, trội hơn hẳn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우위

    우위 [優位] { predominance } ưu thế, thế trội, { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn,...
  • 우유

    ▷ 우유 배달부 { a milkman } người bán sữa; người đi giao sữa, (착유장의) { a dairyman } chủ trại sản xuất bơ sữa, người...
  • 우유부단

    { irresolute } do dự, phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết, { wavering } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung...
  • 우의

    우의 [友誼] [우정] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn...
  • 우익

    [우파의 의원들] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ...
  • 우인

    우인 [友人] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)...
  • 우자

    우자 [愚者] { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người...
  • 우자스럽다

    우자스럽다 [愚者-] { foolish } dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool), { silly } ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng...
  • 우장

    { rainwear } áo mưa, { a raincoat } áo mưa
  • 우정

    우정 [友情] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 우주

    우주 [宇宙] [모든 천체를 포함하는 전 공간] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [질서 있는...
  • 우중충하다

    우중충하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 우지직

    우지직1 [타는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { sputtering } thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, { sputter } sự thổi...
  • 우지직거리다

    우지직거리다1 [타다] { crackle } tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng)...
  • 우짖다

    우짖다1 [새가 지저귀다] { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu...
  • 우쭐우쭐

    { dancing } sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
  • 우체국

    (英) { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)...
  • 우체통

    우체통 [郵遞筒] (美) { a mailbox } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, { a letter box } thùng thư, { a post } cột trụ, vỉa cát kết dày,...
  • 우쿨렐레

    우쿨렐레 『樂』 { a ukulele } (âm nhạc) đàn ghita ha,oai bốn dây
  • 우크라이나

    ▷ 우크라이나 사람 { a ukrainian } (thuộc) u,kren, người u,kren, tiếng u,kren, ▷ 우크라이나어 { ukrainian } (thuộc) u,kren, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top