Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

욱다

Mục lục

욱다1 [안으로 우그러지다] {dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ (lưỡi dao)


2 [(기운이) 줄어지다] {sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại


{wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ


{collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)


{slacken } nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ (sự buôn bán), dịu đi, bớt quyết liệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 욱신거리다

    욱신거리다1 [(머리·상처 등이) 쑤시다] { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để...
  • 욱죄다

    욱죄다 [단단히 죄다] { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo...
  • 운 [運] { fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải,...
  • 운각

    feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 운고

    ▷ 운고계[측정기] { a ceilometer } dụng cụ qui định tầng mây cao nhất
  • 운김

    2 [함께 일할 때 우러나는 힘] { an impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, { an impulse } sức đẩy...
  • 운명

    운명 [運命] (신 등의 힘에 의한) (a) fate thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • 운모

    운모 [雲母] 『鑛』 { mica } (khoáng chất) mi ca
  • 운문

    운문 [韻文]1 (산문에 대하여) { verse } câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong...
  • 운반

    운반 [運搬] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운반차

    [2륜 짐차·짐마차] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,...
  • 운석

    운석 [隕石] [별똥별] { a meteorite } đá trời, thiên thạch
  • 운송

    운송 [運送] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운수

    운수 [運輸] { transportation } sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ mỹ,nghĩa...
  • 운신

    운신 [運身] (a) movement sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động,...
  • 운용

    운용 [運用] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 운운

    [비판하다] { criticize } phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  • 운유

    운유 [雲遊] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 운율

    (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...), ▷ 운율학 { prosody } phép làm thơ, { metrics } môn...
  • 운임

    [요금] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top