Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

위협

Mục lục

위협 [威脅] {a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ


{intimidation } sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm


{threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{scare } sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh


menace(▶ 약간 문어적) (văn học) mối đe doạ, đe doạ


▷ 위협자 {an intimidator } kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm


{a scaremonger } người phao tin đồn làm hốt hoảng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 위황병

    위황병 [萎黃病] { greensickness } (y học) bệnh xanh lướt, { chlorosis } (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt...
  • 윈도

    윈도 [진열장] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật...
  • 윈드서핑

    윈드서핑 { windsurfing } (thể) môn lướt ván buồm
  • 윈치

    윈치 { a winch } (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời
  • 윈터스포츠

    윈터 스포츠 { winter sports } thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )
  • 윗- { the upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 윗도리

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 윗옷

    윗옷 { a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt...
  • 윙윙거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 윙커

    윙커 { a winker } (thông tục) con mắt, lông mi, miếng che mắt (ngựa), (số nhiều) kính đeo mắt, { a blinker } (số nhiều) miếng...
  • 유 [有]1 [존재함] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại,...
  • 유가

    유가 [儒家] { a confucianist } người theo đạo khổng, ▷ 유가물 { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ),...
  • 유감

    유감 [遺憾]1 [섭섭함] { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc,...
  • 유감스럽다

    유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,...
  • 유개념

    유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại
  • 유객

    유객 [遊客]1 [유람객] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, 2 [건달] { a playboy } kẻ ăn chơi, { a loafer } kẻ hay đi tha thẩn,...
  • 유거

    유거 [幽居] [속세를 떠나 묻혀 사는 장소] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang...
  • 유격

    ▷ 유격병 (현지인 등 비정규군의) { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích,...
  • 유공성

    유공성 [有孔性] { porosity } trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp, { porousness } trạng thái rỗ, trạng...
  • 유공충

    유공충 [有孔蟲] 『動』 { a foraminifer } số nhiều foraminifera, foraminiferrs, (động vật) trùng có lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top